1. FC Köln
Bayern München
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
31% | Sở hữu bóng | 69% | ||||
6 | Tổng số cú sút | 21 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 8 | ||||
3 | Bị cản phá | 8 | ||||
3 | Phạt góc | 12 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
6 | Sở hữu bóng | 4 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 0 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
| 78' | |
| 78' | |
| 77' | |
| 65' | |
| 64' | |
52' | Eric Maxim Choupo-Moting | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
20' | Harry Kane |