1. FC Heidenheim
VfB Stuttgart
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
31% | Sở hữu bóng | 69% | ||||
19 | Tổng số cú sút | 16 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
9 | Bị cản phá | 7 | ||||
9 | Phạt góc | 5 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 2 - 0 | ||
Tim Kleindienst | 90'+4 | |
| 90'+1 | |
| 90'+1 | |
Bù giờ 4' | ||
| 82' | |
| 81' | |
80' | ||
75' | ||
75' | ||
Eren Dinkçi | 74' | |
74' | Waldemar Anton | |
71' | ||
71' | ||
Jan Schöppner | 70' | |
67' | Atakan Karazor | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Norman Theuerkauf | 44' |