ŠK Slovan Bratislava
Lille OSC
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
30% | Sở hữu bóng | 70% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
3 | Bị cản phá | 5 | ||||
3 | Phạt góc | 4 | ||||
3 | Việt vị | 2 | ||||
15 | Sở hữu bóng | 16 | ||||
3 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 1 | ||
90'+3 | Nabil Bentaleb | |
Vladimír Weiss | 90'+1 | |
| 90' | |
Bù giờ 6' | ||
86' | ||
Tigran Barseghyan | 84' | |
| 83' | |
Aleksandar Čavrić | 81' | |
69' | ||
| 69' | |
69' | ||
68' | ||
52' | Angel Gomes | |
Kyriakos Savvidis | 46' | |
HT 0 - 0 |